Thưo đó,ĐiểmchuẩnTrườngĐHSưphạmĐàNẵngnănhận định bóng đá anh điểm chuẩn cao nhất 23,55 III | DDS | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | | | 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 18,35 | TTNV <= 1 | 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 18,00 | TTNV <= 1 | 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 18,00 | TTNV <= 2 | 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 18,00 | TTNV <= 2 | 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 19,00 | TTNV <= 5 | 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19,40 | TTNV <= 1 | 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 18,00 | TTNV <= 1 | 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 18,05 | TTNV <= 2 | 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 18,30 | TTNV <= 1 | 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19,50 | TTNV <= 3 | 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18,00 | TTNV <= 5 | 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 18,00 | TTNV <= 3 | 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 23,55 | TTNV <= 1 | 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 18,05 | TTNV <= 4 | 15 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | 18,00 | TTNV <= 2 | 16 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 18,15 | TTNV <= 1 | 17 | 7229010 | Lịch sử | 15,75 | TTNV <= 3 | 18 | 7229030 | Văn học | 15,00 | TTNV <= 2 | 19 | 7229040 | Văn hoá học | 15,00 | TTNV <= 2 | 20 | 7310401 | Tâm lý học | 15,00 | TTNV <= 4 | 21 | 7310401CLC | Tâm lý học (Chất lượng cao) | 15,25 | TTNV <= 3 | 22 | 7310501 | Địa lý học | 15,00 | TTNV <= 3 | 23 | 7310630 | Việt Nam học | 18,00 | TTNV <= 5 | 24 | 7310630CLC | Việt Nam học (Chất lượng cao) | 15,00 | TTNV <= 8 | 25 | 7320101 | Báo chí | 20,00 | TTNV <= 8 | 26 | 7320101CLC | Báo chí (Chất lượng cao) | 20,15 | TTNV <= 3 | 27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15,20 | TTNV <= 4 | 28 | 7440102 | Vật lý học | 17,00 | TTNV <= 4 | 29 | 7440112 | Hóa học | 15,00 | TTNV <= 4 | 30 | 7440112CLC | Hóa học (Chất lượng cao) | 15,50 | TTNV <= 2 | 31 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18,45 | TTNV <= 2 | 32 | 7460112 | Toán ứng dụng | 18,50 | TTNV <= 2 | 33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,05 | TTNV <= 2 | 34 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | 15,10 | TTNV <= 1 | 35 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đặc thù) | 16,55 | TTNV <= 1 | 36 | 7760101 | Công tác xã hội | 15,00 | TTNV <= 5 | 37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16,05 | TTNV <= 2 | 38 | 7850101CLC | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) | 18,45 | TTNV <= 6 |
|