Điểm chuẩn cụ thể như sau:
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzigNghiệp vụ An ninh
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzigĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig
- Phía Bắc
ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzigTổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzigđối với nam ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzigđối với nữ ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig |
A01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 25.00 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 26.65 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig |
C03 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 23.32 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 26.64 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig |
D01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 22.35 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig | 25.90 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấkèo leipzig |
(责任编辑:Nhận Định Bóng Đá)