会员登录 - 用户注册 - 设为首页 - 加入收藏 - 网站地图 Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt_ty le bong 88!

Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt_ty le bong 88

时间:2025-03-26 18:29:04 来源:CMD77 作者:Thể thao 阅读:989次

"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

{keywords}

To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắty le bong 88 tỉ mỉ

To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye:đồng ý với ai đó

Keep an eye on:quan sát cẩn thận

To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều

To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu

With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

  • Nguyễn Thảo

(责任编辑:Nhận Định Bóng Đá)

相关内容
  • Ngày 26/6, Phú Yên thêm 7 trường hợp dương tính Covid
  • Kinh hoàng u đen chi chít trong mắt vì lười tẩy trang
  • Có một trong 8 điều này làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú
  • Pharmacity công bố quan hệ hợp tác với Boehringer Ingelheim Việt Nam
  • Danh sách tuyển Việt Nam đấu Malaysia: Xuân Mạnh, Văn Kiên bị loại
  • Nên ăn rau sống như thế nào để đỡ nhiễm giun sán?
  • Tặng 75 bộ tóc mang lại diện mạo mới cho chị em điều trị ung thư
  • U nang buồng trứng xoắn nguy hiểm như thế nào?
推荐内容
  • Video dạy cách gội đầu thu hút 1,5 triệu lượt xem trên TikTok
  • Sắp diễn ra Tọa đàm trực tuyến "Ứng phó dịch bệnh sau bão lũ"
  • Tốc độ đi bộ dự báo sức khỏe trái tim?
  • Chạy bộ khi mang thai: Đây là lời khuyên của chuyên gia phụ sản
  • MU gia hạn Solskjaer, Quỷ đỏ và niềm tin vào tương lai
  • Vào viện vì tiểu đêm mới phát hiện tuyến tiền liệt lớn gấp 12 lần